--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo bạch
+ verb
To notify
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
cáo bạch
:
To notify
+
unitedly
:
cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại
+
disclose
:
mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
+
primness
:
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
+
delivery
:
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàngthe early (first) delivery lần phát thư thứ nhất trong ngàyto pay on delivery tả tiền khi giao hàng